Tennis không chỉ là một môn thể thao thú vị với những trận đấu kịch tính, mà còn là một lĩnh vực có ngôn ngữ riêng với vô vàn thuật ngữ chuyên môn đa dạng. Các thuật ngữ này sẽ giúp người chơi và người hâm mộ giao tiếp một cách dễ dàng hơn. Hãy vùng bongvip tìm hiểu về thuật ngữ trong tennis thông qua bài viết sau đây của chúng tôi nhé!
Giới thiệu về trò chơi tennis
Tennis là một môn thể thao phổ hấp dẫn và được ưa chuộng bậc nhất trên thế giới, dành cho cả nam lẫn nữ ở mọi độ tuổi. Tennis là một trò chơi đối kháng, có thể được thi đấu giữa hai người (đơn) hoặc giữa hai đội, mỗi đội gồm hai thành viên (đôi). Tennis không chỉ yêu cầu kỹ thuật cá nhân mà còn đòi hỏi sự linh hoạt, sức bền và khả năng chiến thuật cao.
Mục tiêu của trò chơi là sử dụng vợt để đánh bóng qua lưới và vào phần sân của đối thủ sao cho đối phương không thể trả lại bóng hợp lệ. Để thắng một game, người chơi cần ghi được bốn điểm với một cách tính điểm đặc biệt, từ “love” (0 điểm) đến “forty” (40 điểm), và có thể cần phải vượt qua tình huống hòa điểm (deuce).
Tennis là môn thể thao phổ biến vì tính linh hoạt, có thể chơi trên nhiều loại mặt sân khác nhau như sân cỏ, sân đất nện và sân cứng. Ngoài ra, các giải đấu nổi tiếng như Wimbledon, US Open, và Roland Garros thu hút sự chú ý của hàng triệu người hâm mộ mỗi năm, biến tennis trở thành một trong những môn thể thao được theo dõi nhiều nhất trên toàn cầu.
Thuật ngữ trong tennis
Dưới đây là nội dung được trình bày về thuật ngữ trong tennis thông dụng cho anh em:
Thuật ngữ trong tennis theo vần A
Dưới đây là nội dung về thuật ngữ trong tennis theo vần A đã được trình bày dưới dạng bảng:
Thuật ngữ trong tennis | Định nghĩa |
Ace | Pha giao bóng hợp lệ, có độ hiểm và lực, nhưng đối phương không đỡ được bóng (giao bóng ghi điểm trực tiếp). |
Action | Khác với “spin”, chỉ độ xoáy của bóng làm ảnh hưởng đến quỹ đạo và độ nảy của bóng. |
Advantage (ad) | Tay vợt thắng điểm sau điểm “deuce” và đang đứng trước cơ hội giành chiến thắng trong game đấu. |
Advantage set | Set đấu mà người chơi giành chiến thắng cách biệt ít nhất 2 game thi đấu (ngược với tie-break set). |
All | Thuật ngữ dùng khi hai tay vợt có số điểm hoặc số game bằng nhau, ví dụ: 30-all (30-30), 2 games all (2-2). Trọng tài nói “deuce” khi tỉ số là 40-40. |
All-comers | Giải đấu mà đương kim vô địch không tham dự; người chiến thắng sẽ đấu giữ cúp với nhà đương kim vô địch (challenge round). |
All-court | Phong cách thi đấu kết hợp nhiều phong cách khác nhau, thường bao gồm: baseline, transition, serve, và volley styles. |
Alley | Phần sân mở rộng bên trái và phải, giữa lưới và đường biên cuối sân, dùng khi đánh đôi. |
Thuật ngữ trong tennis theo vần B
Dưới đây là nội dung về thuật trong tennis theo vần đã được trình bày dưới dạng bảng:
Thuật ngữ trong tennis | Định nghĩa |
Backcourt | Phần sân nằm giữa đường giao bóng và đường cuối sân. |
Backhand | Cú đánh trái tay thực hiện khi bóng rơi về phía bên tay không thuận của tay vợt. |
Backhand smash | Cú smash được thực hiện bằng cú trái tay. (Xem thêm smash ở mục S) |
Backspin | Kiểu cắt bóng từ trên xuống, làm bóng xoáy ngược lại sau khi chạm sân, nhằm giảm áp lực tấn công. |
Backswing | Động tác vung vợt về sau của tay vợt để chuẩn bị đánh bóng. |
Bagel | Một set đấu mà tay vợt thắng hoặc thua trắng (6-0). |
Bagnall-wild | Hệ thống nhánh đấu mà ở các nhánh nhỏ đều có một tay vợt được miễn vòng đầu tiên. |
Ball boy/girl | Những đứa trẻ nhặt bóng hay chuyền bóng cho vận động viên. |
Baseline | Đường kẻ ngang ở cuối sân. |
Baseliner | Vận động viên có lối đánh bóng từ cuối sân. |
Big serve | Cú giao bóng mạnh, hiểm hóc tạo lợi thế lớn cho người giao bóng. |
Block (block return) | Cú đánh phòng thủ, không đưa vợt ra sau quá nhiều, thường dùng để đỡ cú giao bóng mạnh. |
Bounce | Sự nảy lên của bóng từ mặt đất. |
Breadstick | Set đấu mà tay vợt thắng hoặc thua với tỉ số 6-1. |
Break | Game đấu thắng mà quyền giao bóng thuộc về đối thủ của người chiến thắng. |
Break back | Game trước mất break vào tay đối thủ và game ngay sau đó đạt được break. |
Break point | Điểm số giúp người đỡ bóng giành được break. |
Thuật ngữ trong tennis theo vần C
Dưới đây là nội dung về thuật trong tennis theo vần C đã được trình bày dưới dạng bảng:
Thuật ngữ trong tennis | Định nghĩa |
Call | Lời hô của trọng tài khi bóng đi ra ngoài sân. |
Cannonball | Những cú giao bóng khó, nhanh và thấp, bóng đi mạnh và không xoáy. |
Carve | Sự kết hợp của cú đánh xoáy ngang và cú đánh xoáy dọc. |
Challenge | Yêu cầu xem lại bóng chạm sân đã ra ngoài hay chưa, sử dụng hệ thống mắt diều hâu (Hawk-eye). |
Center line | Đường kẻ vuông góc với tâm lưới, chia đôi ô giao bóng và đường thẳng tại đường cuối sân. |
Change-over | 90 giây nghỉ cho các tay vợt sau những game lẻ. |
Chip | Đánh trả một cú bóng bằng cách bỏ nhỏ hoặc sử dụng underspin. |
Chip and charge | Tay vợt cắt bóng và sau đó di chuyển nhanh lên vị trí lưới. |
Chop | Cú đánh với độ xoáy cao, sử dụng nhiều underspin, thường dùng để phòng thủ. |
Closed stance | Kỹ thuật mà người chơi để thân người song song với đường cuối sân, lưng hướng về đối thủ. |
Code violation | Sự phạm lỗi cư xử của tay vợt như phát ngôn không đúng mực hoặc đánh bóng lên khán đài. Khi phạm lỗi này, lần một sẽ bị cảnh cáo, lần hai bị phạt trừ điểm, lần ba bị xử thua game, lần bốn bị loại khỏi giải. |
Consolidate (a break) | Giữ được chiến thắng trong game giao bóng của mình sau khi giành break. |
Counterpuncher | Tay vợt chuyên chơi phòng thủ ở cuối sân. |
Court | Sân tennis. |
Việc tìm hiểu về thuật ngữ trong tennis sẽ giúp cho mọi người có thể dễ dàng hiểu rõ được cách chơi cũng như là tham gia chơi một cách dễ dàng hơn. Bài viết trên đây đã trình bày chi tiết nhất về trò chơi tennis cũng như là thuật ngữ trong tennis thông dụng. Bongvip cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết thuật ngữ trong tennis của chúng tôi.